endurci
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.dyʁ.si/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | endurci /ɑ̃.dyʁ.si/ |
endurcis /ɑ̃.dyʁ.si/ |
Giống cái | endurcie /ɑ̃.dyʁ.si/ |
endurcis /ɑ̃.dyʁ.si/ |
endurci /ɑ̃.dyʁ.si/
- Chai dạn.
- Criminel endurci — tên tội phạm chai dạn
- Cœur endurci — lòng chai dạn
Tham khảo
[sửa]- "endurci", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)