[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

endurci

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.dyʁ.si/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực endurci
/ɑ̃.dyʁ.si/
endurcis
/ɑ̃.dyʁ.si/
Giống cái endurcie
/ɑ̃.dyʁ.si/
endurcis
/ɑ̃.dyʁ.si/

endurci /ɑ̃.dyʁ.si/

  1. Chai dạn.
    Criminel endurci — tên tội phạm chai dạn
    Cœur endurci — lòng chai dạn

Tham khảo

[sửa]