[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

enclume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
enclume

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.klym/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enclume
/ɑ̃.klym/
enclumes
/ɑ̃.klym/

enclume gc /ɑ̃.klym/

  1. Cái đe.
  2. (Giải phẫu) Xương đe (trong tai).
    dur comme une enclume — rắn lắm
    remettre un ouvrage sur l’enclume — làm lại việc gì
    se trouver entre l’enclume et le marteau — trên đe dưới búa

Tham khảo

[sửa]