[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

edify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.də.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

edify ngoại động từ /ˈɛ.də.ˌfɑɪ/

  1. Mở mang trí óc (ai); soi sáng; ((thường), (mỉa mai)) khai trí.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]