[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

expiration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.spə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

expiration /ˌɛk.spə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự thở ra.
  2. Sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết.
  3. Sự mãn hạn, sự kết thúc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spi.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
expiration
/ɛk.spi.ʁa.sjɔ̃/
expirations
/ɛk.spi.ʁa.sjɔ̃/

expiration gc /ɛk.spi.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự thở ra.
  2. Sự hết hạn, sự mãn kỳ.
    Expiration d’un congé — sự hết hạn nghỉ

Tham khảo

[sửa]