[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

examine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzæm.ɪn/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

examine ngoại động từ /ɪɡ.ˈzæm.ɪn/

  1. Khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu.
  2. Hỏi thi, sát hạch (một thí sinh).
  3. (Pháp lý) Thẩm vấn.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

examine nội động từ /ɪɡ.ˈzæm.ɪn/

  1. (Thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]