dividere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dividere |
Hiện tại chỉ ngôi | dividerer |
Quá khứ | dividerte |
Động tính từ quá khứ | dividert |
Động tính từ hiện tại | — |
dividere
- (Toán) Chia.
- Åtte dividert med fire er to (8:4=2).
Tham khảo
[sửa]- "dividere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)