[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

dicționar

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: dictionar

Tiếng Rumani

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Pháp dictionnaire, Medieval Latin dictionarium, từ tiếng Latinh dictio.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /dik.t͡si.oˈnar/
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

dicționar gt (số nhiều dicționare)

  1. Từ điển.

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Aromania: dictsiunar

Đọc thêm

[sửa]