[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

deify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdi.ə.ˌfɑɪ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

deify ngoại động từ /ˈdi.ə.ˌfɑɪ/

  1. Phong thần, tôn làm thần.
  2. Tôn sùng (như thần thánh), sùng bái.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]