[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

declension

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈklɛnt.ʃən/

Danh từ

[sửa]

declension /dɪ.ˈklɛnt.ʃən/

  1. Sự đi trệch ra.
  2. Tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp.
  3. (Ngôn ngữ học) Biến cách.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]