[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

dalle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dalle
/dal/
dalles
/dal/

dalle gc /dal/

  1. Đá lát, tấm lát.
  2. Thùng nước mưa (trên nóc nhà).
  3. Đá liếc hái.
  4. Máng thoát nước (ở tàu thủy).
  5. (Thông tục) Họng.
    Se rincer la dalle — nốc rượu
    Avoir la dalle en pente — thích rượu
    que dalle — (tiếng lóng, biệt ngữ) không gì cả
    N'y voir que dalle — không thấy gì ở đó cả

Tham khảo

[sửa]