[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cotillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cotillon

  1. Điệu nhảy côticông.
  2. Nhạc nhảy côticông.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ti.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cotillon
/kɔ.ti.jɔ̃/
cotillons
/kɔ.ti.jɔ̃/

cotillon /kɔ.ti.jɔ̃/

  1. Hội nhảy trò chơi.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Váy lót.

Tham khảo

[sửa]