[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

conséquence

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: consequence

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.se.kɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conséquence
/kɔ̃.se.kɑ̃s/
conséquences
/kɔ̃.se.kɑ̃s/

conséquence gc /kɔ̃.se.kɑ̃s/

  1. Hậu quả.
    Prévoir les conséquences d’une action — ngừa trước hậu quả của một sự việc
  2. (Triết học) Toán học hệ quả.
    de conséquence — quan trọng, hệ trọng
    Affaire de conséquence — việc quan trọng
    homme de peu de conséquence — người không có vai vế
    en conséquence de — theo đúng
    En conséquence de vos ordres — theo đúng lệnh của ông
    proposition de conséquence — (ngôn ngữ học) mệnh đề hậu quả
    sans conséquence — không quan trọng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]