conflicting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːn.ˌflɪk.tiɳ/
Động từ
[sửa]conflicting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của conflict.
Tính từ
[sửa]conflicting (so sánh hơn more conflicting, so sánh nhất most conflicting)
Tham khảo
[sửa]- "conflicting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)