[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cluck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cluck /ˈklək/

  1. Tiếng cục cục (gà gọi con).

Nội động từ

[sửa]

cluck nội động từ /ˈklək/

  1. Kêu cục cục (gà gọi con).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]