chantant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɑ̃.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chantant /ʃɑ̃.tɑ̃/ |
chantants /ʃɑ̃.tɑ̃/ |
Giống cái | chantante /ʃɑ̃.tɑ̃t/ |
chantantes /ʃɑ̃.tɑ̃t/ |
chantant /ʃɑ̃.tɑ̃/
- Hát, hay hát.
- Des ouvrières chantantes — những cô thợ hay hát
- Có thể hát được.
- Poésie chantante — bài thơ có thể hát được
- Có tính nhạc; như hát.
- Langue chantante — tiếng nói như hát
- Có ca hát.
- Café chantant — tiệm cà phê có ca hát
- Vui vẻ.
- Etat de sentiment chantant — trạng thái tình cảm vui vẻ
Tham khảo
[sửa]- "chantant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)