[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

chế nhạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨe˧˥ ɲa̰ːʔw˨˩ʨḛ˩˧ ɲa̰ːw˨˨ʨe˧˥ ɲaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨe˩˩ ɲaːw˨˨ʨe˩˩ ɲa̰ːw˨˨ʨḛ˩˧ ɲa̰ːw˨˨

Động từ

[sửa]

chế nhạo

  1. Nêu thành trò cười để tỏ ý mỉa mai, coi thường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]