[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cardiaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.djak/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cardiaque
/kaʁ.djak/
cardiaques
/kaʁ.djak/
Giống cái cardiaque
/kaʁ.djak/
cardiaques
/kaʁ.djak/

cardiaque /kaʁ.djak/

  1. Xem coeur I
    Nerfs cardiaques — dây thần kinh tim
  2. Xem cardia
    Orifice cardiaque — lỗ tâm vị

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cardiaque
/kaʁ.djak/
cardiaques
/kaʁ.djak/
Số nhiều cardiaque
/kaʁ.djak/
cardiaques
/kaʁ.djak/

cardiaque /kaʁ.djak/

  1. Người mắc bệnh tim.

Tham khảo

[sửa]