curare
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]curare
Tham khảo
[sửa]- "curare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ky.ʁaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
curare /ky.ʁaʁ/ |
curare /ky.ʁaʁ/ |
curare gđ /ky.ʁaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "curare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)