[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

bier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bier /ˈbɪr/

  1. Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quan tài.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hà Lan
Dạng bình thường
Số ít bier
Số nhiều bieren
Dạng giảm nhẹ
Số ít biertje
Số nhiều biertjes

Danh từ

[sửa]

bier gt (số nhiều bieren, giảm nhẹ biertje gt)

  1. bia: một thức uốngcồn
  2. nhãn hiệu bia
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)