bandaged
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]bandaged
Chia động từ
[sửa]bandage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bandage | |||||
Phân từ hiện tại | bandaging | |||||
Phân từ quá khứ | bandaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bandage | bandage hoặc bandagest¹ | bandages hoặc bandageth¹ | bandage | bandage | bandage |
Quá khứ | bandaged | bandaged hoặc bandagedst¹ | bandaged | bandaged | bandaged | bandaged |
Tương lai | will/shall² bandage | will/shall bandage hoặc wilt/shalt¹ bandage | will/shall bandage | will/shall bandage | will/shall bandage | will/shall bandage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bandage | bandage hoặc bandagest¹ | bandage | bandage | bandage | bandage |
Quá khứ | bandaged | bandaged | bandaged | bandaged | bandaged | bandaged |
Tương lai | were to bandage hoặc should bandage | were to bandage hoặc should bandage | were to bandage hoặc should bandage | were to bandage hoặc should bandage | were to bandage hoặc should bandage | were to bandage hoặc should bandage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bandage | — | let’s bandage | bandage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.