[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

bunch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbəntʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bunch /ˈbəntʃ/

  1. Búi, chùm, , cụm, buồng.
    a bunch of grapes — một chùm nho
    a bunch of flowers — một bó hoa
    a bunch of keys — một chùm chìa khoá
    a bunch of bananas — một buồng chuối
    a bunch of fives — một bàn tay
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đàn, bầy (thú).
  3. (Từ lóng) Bọn, .

Nội động từ

[sửa]

bunch nội động từ /ˈbəntʃ/

  1. Thành chùm, thành , thành cụm.
  2. Chụm lại với nhau.

Ngoại động từ

[sửa]

bunch ngoại động từ /ˈbəntʃ/

  1. Làm thành chùm, làm thành , lại.
  2. Xếp nếp (quần áo).
  3. (Quân sự) Không giữ được khoảng cách.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)