budskap
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | budskap | budskapet |
Số nhiều | budskap, budskaper | budskapa, budskapene |
budskap gđ
- Thông điệp, thư tín, tin tức. Ý nghĩa.
- Kunst uten noe budskap er verdiløs.
- Misjonærene vil bringe det kristne budskapet til hedningene.
- Nyhetene om ulykken var et trist budskap for mange hjem.
Tham khảo
[sửa]- "budskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)