[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

asteroid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
asteroid

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæs.tə.ˌrɔɪd/

Danh từ

[sửa]

asteroid (số nhiều asteroids) /ˈæs.tə.ˌrɔɪd/

  1. Pháo hoa hình sao.
  2. (Thiên văn học) Tiểu hành tinh, hành tinh nhỏ.

Tham khảo

[sửa]