[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

armature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
armature

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.mə.ˌtʃʊr/

Danh từ

[sửa]

armature /ˈɑːr.mə.ˌtʃʊr/

  1. (Quân sự) Áo giáp.
  2. (Quân sự) Vỏ sắt.
  3. (Kỹ thuật) Cốt, lõi.
  4. (Điện học) Phản ứng.
    neutral armature — phần ứng trung hoà
    polarized armature — phần ứng phân cực
    unipolar armature — phần ứng đơn cực
  5. (Sinh vật học) Giáp, vỏ giáp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ma.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
armature
/aʁ.ma.tyʁ/
armatures
/aʁ.ma.tyʁ/

armature gc /aʁ.ma.tyʁ/

  1. Cốt; khung.
  2. Nền tảng, cơ sở.
    Armature sociale — nền tảng xã hội
  3. (Vật lý học) Phần ứng.

Tham khảo

[sửa]