armature
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːr.mə.ˌtʃʊr/
Danh từ
[sửa]armature /ˈɑːr.mə.ˌtʃʊr/
- (Quân sự) Áo giáp.
- (Quân sự) Vỏ sắt.
- (Kỹ thuật) Cốt, lõi.
- (Điện học) Phản ứng.
- neutral armature — phần ứng trung hoà
- polarized armature — phần ứng phân cực
- unipolar armature — phần ứng đơn cực
- (Sinh vật học) Giáp, vỏ giáp.
Tham khảo
[sửa]- "armature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.ma.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
armature /aʁ.ma.tyʁ/ |
armatures /aʁ.ma.tyʁ/ |
armature gc /aʁ.ma.tyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "armature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)