arboretum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑːr.bə.ˈri.təm/
Danh từ
[sửa]arboretum số nhiều arboretums, arboreta /ˌɑːr.bə.ˈri.təm/
Tham khảo
[sửa]- "arboretum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]arboretum gđ
Tham khảo
[sửa]- "arboretum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)