[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

arboretum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.bə.ˈri.təm/

Danh từ

[sửa]

arboretum số nhiều arboretums, arboreta /ˌɑːr.bə.ˈri.təm/

  1. Vườn cây gỗ (để nghiên cứu).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
arboretum

Danh từ

[sửa]

arboretum

  1. Vườn cây gỗ (để học tập nghiên cứu).

Tham khảo

[sửa]