[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

accountantship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkɑʊn.tᵊnt.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

accountantship /ə.ˈkɑʊn.tᵊnt.ˌʃɪp/

  1. Chức kế toán.

Tham khảo

[sửa]