[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

option

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːp.ʃən/

Danh từ

[sửa]

option /ˈɑːp.ʃən/

  1. Sự chọn lựa, quyền lựa chọn.
    to make one's option — lựa chọn
  2. Vật được chọn; điều được chọn.
  3. Quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá đã thỏa thuận trước); hàm phiếu độc chế.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
option
/ɔp.sjɔ̃/
options
/ɔp.sjɔ̃/

option gc /ɔp.sjɔ̃/

  1. Sự chọn, sự lựa chọn.
    matière à option — môn thi cho chọn

Tham khảo

[sửa]