[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

opt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːpt/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

opt nội động từ (+ for, out) /ˈɑːpt/

  1. Chọn, chọn lựa.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]