offensive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈfɛn(t).sɪv/
Hoa Kỳ | [ə.ˈfɛn(t).sɪv] |
Danh từ
[sửa]offensive (số nhiều offensives) /ə.ˈfɛn(t).sɪv/
- Sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công.
- to take the offensive — tấn công
- to hold the offensive — giữ thế tấn công
Tính từ
[sửa]offensive (so sánh hơn more offensive, so sánh nhất most offensive) /ə.ˈfɛn(t).sɪv/
- Xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục, gây ác cảm.
- offensive language — lời nói sỉ nhục
- Chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm.
- an offensive smell — mùi khó chịu
- Tấn công, công kích.
- an offensive compaign — chiến dịch tấn công
Tham khảo
[sửa]- "offensive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.fɑ̃.siv/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | offensive /ɔ.fɑ̃.siv/ |
offensives /ɔ.fɑ̃.siv/ |
Giống cái | offensive /ɔ.fɑ̃.siv/ |
offensives /ɔ.fɑ̃.siv/ |
offensive gc /ɔ.fɑ̃.siv/
- Xem offensif
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
offensive /ɔ.fɑ̃.siv/ |
offensives /ɔ.fɑ̃.siv/ |
offensive gc /ɔ.fɑ̃.siv/
Tham khảo
[sửa]- "offensive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)