[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

novembre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
novembre

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ.vɑ̃bʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
novembre
/nɔ.vɑ̃bʁ/
novembre
/nɔ.vɑ̃bʁ/

novembre /nɔ.vɑ̃bʁ/

  1. Tháng mười một.

Tham khảo

[sửa]