[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

nhà thương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ tʰɨəŋ˧˧ɲaː˧˧ tʰɨəŋ˧˥ɲaː˨˩ tʰɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ tʰɨəŋ˧˥ɲaː˧˧ tʰɨəŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nhà thưong

  1. Nhà (nơi) tổ chức khámchữa bệnh cho người bệnh.
    Bác sĩ nhà thương.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]