[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

như không

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɨ˧˧ xəwŋ˧˧ɲɨ˧˥ kʰəwŋ˧˥ɲɨ˧˧ kʰəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɨ˧˥ xəwŋ˧˥ɲɨ˧˥˧ xəwŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

như không

  1. Chẳng hề gì, không xảy ra việc gì khác thường.
    Làm việc cả ngày mà vẫn đọc sách đến khuya như không.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]