[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

microspore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑɪ.krə.ˌspɔr/

Danh từ

[sửa]

microspore /ˈmɑɪ.krə.ˌspɔr/

  1. (Thực vật học) Tiểu bào tử.

Tham khảo

[sửa]