[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

measure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.ʒɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

measure (số nhiều measures) /ˈmɛ.ʒɜː/

  1. Sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo.
    to take somebody's measure — đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình ai, đánh giá bằng khả năng... của ai
    a metre is a measure of length — mét là một đơn vị đo chiều dài
  2. (Nghĩa bóng) Hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức.
    without measure — không có giới hạn nào, không có chừng mức nào)
    to set measures to — đặt giới hạn cho, hạn chế
    in some measure — trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào
    in a great (large) measure — trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào
    in a great (large) measure — trong một phạm vi rộng lớn
  3. Tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo.
    a chain's weakest link is the measure of its strength — mắt xích yếu nhất là cái để đánh giá sức chịu đựng của cái xích
  4. Phương sách, biện pháp, cách xử trí.
    to take measure — tìm cách xử trí
    to take strong measure against — dùng những biện pháp kiên quyết để chống lại
  5. (Toán học) Ước số.
    greatest common measure — ước số chung lớn nhất
  6. (Âm nhạc; thơ ca) Nhịp, nhịp điệu.
  7. (Địa lý, địa chất) Lớp, tầng.
  8. (Từ cổ, nghĩa cổ) Điệu nhảy.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

measure ngoại động từ /ˈmɛ.ʒɜː/

  1. Đo, đo lường.
    to measure a piece of cloth — đo một mảnh vải
    to measure someone for new clothes — đo kích thước của người nào để may quần áo mới
  2. So với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với.
    to measure one's strength with someone — đọ sức với ai
  3. Liệu chừng, liệu.
  4. (Thường + off, out) phân phối, phân ra, chia ra.
    to measure out a quantity of medicine — phân phối một số lượng thuốc
  5. (Thơ ca) Vượt, đi qua.
    to measure a distance — vượt được một quãng đường

Chia động từ

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

measure nội động từ /ˈmɛ.ʒɜː/

  1. Đo được.
    the floor measures 6 m by 4 — sàn nhà đo được 6 m chiều dài 4 m chiều rộng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]