[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

marble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
marble

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑːr.bəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

marble (đếm đượckhông đếm được, số nhiều marbles)

  1. Đá hoa, cẩm thạch.
  2. (Số nhiều) Hòn bi.
    a game of marbles — một ván bí
  3. (Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lẽ.
  4. (Định ngữ) Bằng cẩm thạch; như cẩm thạch.

Ngoại động từ

[sửa]

marble (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn marbles, phân từ hiện tại marbling, quá khứ đơn và phân từ quá khứ marbled)

  1. Làm cho có vân cẩm thạch.
    a book with marbled efges — sách mép có vân cẩm thạch

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]