[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

masser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

masser ngoại động từ /ma.se/

  1. Xoa bóp.
  2. Tụ tập.
    Masser des troupes — tụ tập quân lính
  3. (Hội họa) Bố trí thành khối (các mảng trong bức tranh).
  4. Đánh đứng (chơi bi-a).

Tham khảo

[sửa]