[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

médiat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực médiat
/me.dja/
médiat
/me.dja/
Giống cái médiat
/me.dja/
médiat
/me.dja/

médiat /me.dja/

  1. Gián tiếp.
    Cause médiate — nguuyên nhân gián tiếp
    Auscultation médiate — sự nghe bệnh gián tiếp (bằng ống nghe)

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]