[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

máy thu hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ tʰu˧˧ hï̤ŋ˨˩ma̰j˩˧ tʰu˧˥ hïn˧˧maj˧˥ tʰu˧˧ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ tʰu˧˥ hïŋ˧˧ma̰j˩˧ tʰu˧˥˧ hïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

máy thu hình

  1. Như ti vi
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)