[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Chuyển tự của севрюга севрюга gc (Con) tầm sao, tầm, chiên (Acipenser stellatus). "севрюга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    301 byte (30 từ) - 00:32, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chữ Latinh: katııs катыыс tầm.…
    137 byte (6 từ) - 13:30, ngày 12 tháng 2 năm 2022
  • 箆蝶鮫 (thể loại Bộ tầm/Tiếng Nhật)
     ヘラチョウザメ trên Wikipedia tiếng Nhật  箆蝶鮫(へらちょうざめ) (herachōzame)  tầm thìa Mỹ (Polyodon spathula)…
    291 byte (21 từ) - 02:37, ngày 17 tháng 11 năm 2024
  • 小蝶鮫 (thể loại Bộ tầm/Tiếng Nhật)
    Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về: コチョウザメ 小 (ko, “small”) +‎ 蝶鮫 (chōzame, “sturgeon”) 小(こ)蝶(ちょう)鮫(ざめ) (kochōzame)  tầm nhỏ…
    349 byte (25 từ) - 02:16, ngày 17 tháng 11 năm 2024
  • (Động vật học) tầm sông Đa-nuýt. "sterlet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) sterlet gđ (Động vật học) tầm sông Đa-nuýp.…
    357 byte (47 từ) - 21:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • осётр gđ (Con) chiên, tầm (Acipencer). "осётр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    210 byte (22 từ) - 20:22, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của осетрина осетрина gc Thịt chiên, thịt tầm. "осетрина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    269 byte (26 từ) - 20:17, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của головизна головизна gc (Khúc) Đầu chiên, đầu tầm. "головизна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    276 byte (27 từ) - 14:10, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • esturgeon gđ (Động vật học) tầm. "esturgeon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    247 byte (21 từ) - 17:00, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈstɜː.dʒən/ sturgeon /ˈstɜː.dʒən/ (Động vật học) tầm. "sturgeon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    375 byte (25 từ) - 21:53, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của стерлядь стерлядь gc (,зоол.) (Con) tầm (Acipenser ruthenus). "стерлядь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    288 byte (26 từ) - 01:28, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • 蝶鮫 (thể loại Bộ tầm/Tiếng Nhật)
    ちょ​ーざめ [chóꜜòzàmè] (Atamadaka – [1]) (Tokyo) ちょーざめ [chòózámé] (Heiban – [0]) IPA(ghi chú): [t͡ɕo̞ːza̠me̞] 蝶鮫(ちょうざめ) (chōzame) ←てふざめ (tefuzame)? Họ tầm
    481 byte (51 từ) - 02:35, ngày 17 tháng 11 năm 2024
  • dᵊl.ˌfɪʃ/ paddlefish (số nhiều paddlefish) /ˈpæ.dᵊl.ˌfɪʃ/ (Động vật học) tầm thìa. "paddlefish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    320 byte (31 từ) - 20:54, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • cả tầm (ở) ao. Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt‎[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội…
    170 byte (28 từ) - 02:56, ngày 26 tháng 1 năm 2023
  • U+9C9F (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: xún (xun2) Phiên âm Hán-Việt: tầm 鲟 (Động vật học) tầm. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    454 byte (59 từ) - 15:15, ngày 30 tháng 10 năm 2021
  • kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: xún (xun2) Phiên âm Hán-Việt: tầm Chữ Hangul: 심 鱘 (Động vật học) tầm. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    474 byte (62 từ) - 15:12, ngày 30 tháng 10 năm 2021
  • IPA: /fʁə.tɛ̃/ fretin gđ /fʁə.tɛ̃/ vụn, nhỏ. Rejeter à l’eau le fretin — thả vụn xuống nước Đồ bỏ; kẻ tầm thường (thường menu fretin). "fretin"…
    451 byte (43 từ) - 20:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • U+9CC7 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: huáng (huang2) Phiên âm Hán-Việt: hoàng 鳇 (Động vật học) tầm. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    461 byte (59 từ) - 03:02, ngày 31 tháng 10 năm 2021
  • dục vọng Lòng ham muốn, thường không chính đáng. Dục vọng tầm thường. Thỏa mãn dục vọng nhân. Tiếng Anh: desire, lust "dục vọng", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    342 byte (38 từ) - 07:40, ngày 23 tháng 7 năm 2022
  • tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: zhān (zhan1) Phiên âm Hán-Việt: chiên, thiện Chữ Hangul: 전 鱣 (Động vật học) tầm. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    492 byte (63 từ) - 15:12, ngày 30 tháng 10 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).