Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “cá tầm”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Chuyển tự của севрюга севрюга gc (Con) Cá tầm sao, cá tầm, cá chiên (Acipenser stellatus). "севрюга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…301 byte (30 từ) - 00:32, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- Chữ Latinh: katııs катыыс cá tầm.…137 byte (6 từ) - 13:30, ngày 12 tháng 2 năm 2022
- 箆蝶鮫 (thể loại Bộ Cá tầm/Tiếng Nhật)ヘラチョウザメ trên Wikipedia tiếng Nhật 箆蝶鮫(へらちょうざめ) (herachōzame) Cá tầm thìa Mỹ (Polyodon spathula)…291 byte (21 từ) - 02:37, ngày 17 tháng 11 năm 2024
- 小蝶鮫 (thể loại Bộ Cá tầm/Tiếng Nhật)Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về: コチョウザメ 小 (ko, “small”) + 蝶鮫 (chōzame, “sturgeon”) 小(こ)蝶(ちょう)鮫(ざめ) (kochōzame) Cá tầm nhỏ…349 byte (25 từ) - 02:16, ngày 17 tháng 11 năm 2024
- (Động vật học) Cá tầm sông Đa-nuýt. "sterlet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) sterlet gđ (Động vật học) Cá tầm sông Đa-nuýp.…357 byte (47 từ) - 21:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- осётр gđ (Con) Cá chiên, cá tầm (Acipencer). "осётр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…210 byte (22 từ) - 20:22, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của осетрина осетрина gc Thịt cá chiên, thịt cá tầm. "осетрина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…269 byte (26 từ) - 20:17, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của головизна головизна gc (Khúc) Đầu cá chiên, đầu cá tầm. "головизна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…276 byte (27 từ) - 14:10, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- esturgeon gđ (Động vật học) Cá tầm. "esturgeon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…247 byte (21 từ) - 17:00, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈstɜː.dʒən/ sturgeon /ˈstɜː.dʒən/ (Động vật học) Cá tầm. "sturgeon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…375 byte (25 từ) - 21:53, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của стерлядь стерлядь gc (,зоол.) (Con) Cá tầm (Acipenser ruthenus). "стерлядь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…288 byte (26 từ) - 01:28, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- 蝶鮫 (thể loại Bộ Cá tầm/Tiếng Nhật)ちょーざめ [chóꜜòzàmè] (Atamadaka – [1]) (Tokyo) ちょーざめ [chòózámé] (Heiban – [0]) IPA(ghi chú): [t͡ɕo̞ːza̠me̞] 蝶鮫(ちょうざめ) (chōzame) ←てふざめ (tefuzame)? Họ Cá tầm…481 byte (51 từ) - 02:35, ngày 17 tháng 11 năm 2024
- dᵊl.ˌfɪʃ/ paddlefish (số nhiều paddlefish) /ˈpæ.dᵊl.ˌfɪʃ/ (Động vật học) Cá tầm thìa. "paddlefish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…320 byte (31 từ) - 20:54, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- cả tầm cá (ở) ao. Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội…170 byte (28 từ) - 02:56, ngày 26 tháng 1 năm 2023
- U+9C9F (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: xún (xun2) Phiên âm Hán-Việt: tầm 鲟 (Động vật học) Cá tầm. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…454 byte (59 từ) - 15:15, ngày 30 tháng 10 năm 2021
- kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: xún (xun2) Phiên âm Hán-Việt: tầm Chữ Hangul: 심 鱘 (Động vật học) Cá tầm. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…474 byte (62 từ) - 15:12, ngày 30 tháng 10 năm 2021
- IPA: /fʁə.tɛ̃/ fretin gđ /fʁə.tɛ̃/ Cá vụn, cá nhỏ. Rejeter à l’eau le fretin — thả cá vụn xuống nước Đồ bỏ; kẻ tầm thường (thường menu fretin). "fretin"…451 byte (43 từ) - 20:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- U+9CC7 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: huáng (huang2) Phiên âm Hán-Việt: hoàng 鳇 (Động vật học) Cá tầm. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…461 byte (59 từ) - 03:02, ngày 31 tháng 10 năm 2021
- dục vọng Lòng ham muốn, thường không chính đáng. Dục vọng tầm thường. Thỏa mãn dục vọng cá nhân. Tiếng Anh: desire, lust "dục vọng", Hồ Ngọc Đức, Dự án…342 byte (38 từ) - 07:40, ngày 23 tháng 7 năm 2022
- tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: zhān (zhan1) Phiên âm Hán-Việt: chiên, thiện Chữ Hangul: 전 鱣 (Động vật học) Cá tầm. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…492 byte (63 từ) - 15:12, ngày 30 tháng 10 năm 2021