[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Bratislava

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Bratslav
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Afrikaans

[sửa]
Wikipedia tiếng Afrikaans có bài viết về:

Cách viết khác

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Bratislava

  1. Bratislava ( Thành phố thủ đô của Slovakia)

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˌbɹætɪˈslɑːvə/, /ˌbɹɑːtɪˈslɑːvə/
  • (tập tin)

Danh từ riêng

[sửa]

Bratislava

  1. Thành phố thủ đô của Slovakia.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  •  
 

  • Tách âm: Bra‧tis‧la‧va

Danh từ riêng

[sửa]

Bratislava

  1. Bratislava ( Thành phố thủ đô của Slovakia)

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Bratislava

  1. Bratislava ( Thành phố thủ đô của Slovakia)

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Hà Lan có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˌbraː.tɪsˈlaː.vaː/, /ˌbraː.tisˈlaː.vaː/
  • (tập tin)
  • Tách âm: Bra‧tis‧la‧va

Danh từ riêng

[sửa]

Bratislava

  1. Bratislava ( Thành phố thủ đô của Slovakia)

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Đức

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Bratislava

  1. Bratislava ( Thành phố thủ đô của Slovakia)

Đồng nghĩa

[sửa]

Biến cách

[sửa]

Tiếng Estonia

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Bratislava

  1. Bratislava ( Thành phố thủ đô của Slovakia)

Tiếng Iceland

[sửa]
Wikipedia tiếng Iceland có bài viết về:

Danh từ riêng

[sửa]

Bratislava

  1. Bratislava ( Thành phố thủ đô của Slovakia)

Tiếng Litva

[sửa]
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Danh từ riêng

[sửa]

Bratislava

  1. Bratislava ( Thành phố thủ đô của Slovakia)

Tiếng Séc

[sửa]
Wikipedia tiếng Séc có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Bratislava gc (tính từ liên quan bratislavský, tên gọi Bratislavan, tên gọi giống cái Bratislavanka)

  1. Bratislava ( Thành phố thủ đô của Slovakia)

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • Bratislava, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • Bratislava, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • Bratislava”, Internetová jazyková příručka
  • Bratislava” trong Akademický slovník současné češtiny, 2012-, slovnikcestiny.cz

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /brǎtislaʋa/
  • Tách âm: Bra‧ti‧sla‧va

Danh từ riêng

[sửa]

Bratislava

  1. Bratislava ( Thành phố thủ đô của Slovakia)

Biến cách

[sửa]

Tiếng Slovak

[sửa]
Wikipedia tiếng Slovak có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Bratislava

  1. Bratislava ( Thành phố thủ đô của Slovakia)
    Đồng nghĩa: Prešporok 

Biến cách

[sửa]

Bản mẫu:slk-decl-noun-sg

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]
Wikipedia tiếng Tây Ban Nha có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /bɾatisˈlaba/ [bɾa.t̪isˈla.β̞a]
  • Vần: -aba
  • Tách âm tiết: Bra‧tis‧la‧va

Danh từ riêng

[sửa]

Bratislava

  1. Bratislava ( Thành phố thủ đô của Slovakia)

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tiếng Thụy Điển

[sửa]
Wikipedia tiếng Thụy Điển có bài viết về:

Danh từ riêng

[sửa]

Bratislava

  1. Bratislava ( Thành phố thủ đô của Slovakia)