spontan
Giao diện
Tiếng Na Uy
Tính từ
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | spontan |
gt | spontant | |
Số nhiều | spontane | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
spontan
- Tức thì, thình lình.
- De reagerte spontant på oppfordringen.
- spontant bifall
- spontan glede
Tham khảo
- "spontan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)