[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

simulation

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 18:18, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪm.jə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

simulation /ˌsɪm.jə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự giả vờ, sự giả cách.
  2. Sự đóng vai, sự thủ vai.
  3. Sự bắt chước; sự dựa theo.
  4. Sự mô phỏng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.my.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
simulation
/si.my.la.sjɔ̃/
simulations
/si.my.la.sjɔ̃/

simulation gc /si.my.la.sjɔ̃/

  1. Sự giả vờ, sự giả cách.
  2. (Luật học, pháp lý) Sự man tráo.

Tham khảo

[sửa]