[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

san hô

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Việt

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
san hô

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːn˧˧ ho˧˧ʂaːŋ˧˥ ho˧˥ʂaːŋ˧˧ ho˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˥ ho˧˥ʂaːn˧˥˧ ho˧˥˧

Danh từ

san hô

  1. Động vật ruột khoang sốngbiển nhiệt đới, có bộ xương đá vôi dạng cánh hoa, nhiều màu sắc.

Tham khảo