[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

repair

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /rɪ.ˈpɛr/
Hoa Kỳ

Danh từ

repair /rɪ.ˈpɛr/

  1. Sự sửa chữa, sự tu sửa.
    to be under repair — đang được sửa chữa
    to be beyond repair — không thể sửa chữa được nữa
    repairs done while you wait — sửa lấy ngay
  2. Sự hồi phục.
    repair of one's health — sự hồi phục sức khoẻ
  3. Tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt.
    to be in good repair — con tốt
    to be out of repair — không dùng được
    to keep in good repair — giữ gìn tốt

Ngoại động từ

repair ngoại động từ /rɪ.ˈpɛr/

  1. Sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); (quần áo).
  2. Sửa, chuộc (lỗi).
    to repair an error — sửa một sai lầm
  3. Đền bù (thiệt hại).
    to repair a loss — đền bù sự thiệt hại
  4. Hồi phục sức khoẻ.
  5. Dùng đến.
    to repair to some expedient to do something — dùng đến mưu chước gì để làm việc

Chia động từ

Danh từ

repair /rɪ.ˈpɛr/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự năng lui tới, sự vãng lai.
    to have repair to a place — năng lui tơi một nơi nào
    place of great repair — nơi đông người lui tới

Nội động từ

repair nội động từ /rɪ.ˈpɛr/

  1. Đi đến, năng lui tới (nơi nào).
    to repair to a place — đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nào

Chia động từ

Tham khảo