[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

osé

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực osé
/ɔ.ze/
osés
/ɔ.ze/
Giống cái osée
/ɔ.ze/
osées
/ɔ.ze/

osé /ɔ.ze/

  1. Táo bạo, sỗ sàng.
    C’est bien osé de votre part — anh thật táo bạo
    Plaisanteries osées — những câu nói đùa sỗ sàng

Trái nghĩa

Tham khảo