[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

nài nỉ

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 18:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̤ːj˨˩ nḭ˧˩˧naːj˧˧ ni˧˩˨naːj˨˩ ni˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːj˧˧ ni˧˩naːj˧˧ nḭʔ˧˩

Động từ

[sửa]

nài nỉ

  1. Tha thiết yêu cầu.
    Nài nỉ mãi, ông ấy mới nhận lời.

Tham khảo

[sửa]