midriff
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɪ.ˌdrɪf/
Hoa Kỳ | [ˈmɪ.ˌdrɪf] |
Danh từ
midriff /ˈmɪ.ˌdrɪf/
- (Giải phẫu) Cơ hoành.
Tham khảo
- "midriff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈmɪ.ˌdrɪf] |
midriff /ˈmɪ.ˌdrɪf/