lieutenant
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Gloucestershire, Anh (nam giới) | [lɛf.ˈtɛ.nənt] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [luː.ˈtɛ.nənt] |
Từ nguyên
Từ tiếng Pháp lieu (“nơi; vai trò”) + tenant (“người cầm”).
Danh từ
lieutenant (số nhiều lieutenants) /.ˈtɛ.nənt/
Đồng nghĩa
Từ liên hệ
Tham khảo
- "lieutenant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ljøt.nɑ̃/
Pháp (Ba Lê) | [ljøt.nɑ̃] |
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lieutenant /ljøt.nɑ̃/ |
lieutenants /ljøt.nɑ̃/ |
lieutenant gđ /ljøt.nɑ̃/
- Viên phó.
- (Quân) Trung úy.
- (Sử học) Thẩm phán quan.
- lieutenant de vaisseau — đại úy hải quân
- lieutenant général — (từ cũ, nghĩa cũ) trung tướng
- lieutenant général du royaume — (sử học) quan phụ chính
Tham khảo
- "lieutenant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)