[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

kick

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do DiAn.BinhDuong (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:39, ngày 24 tháng 8 năm 2022 (Bổ sung nội dung.). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

kick /ˈkɪk/

  1. Trôn chai (chỗ lõm ở đít chai).

Danh từ

[sửa]

kick (số nhiều kicks)

  1. Cái đá, đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa).
  2. (Võ thuật) Cước, đòn đá, đòn chân.
    the Axe Kick — đòn đá chẻ.
  3. Sự giật (của súng, khi bắn).
  4. Tay đá bóng, cầu thủ.
  5. (Thông tục) Hơi sức; sức bật, sực chống lại.
    to have no kick left — không còn hơi sức
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối.
  7. (Thông tục) Sự thích thú, sự thú vị.
    to get a kick out of something — thích thú cái gì, tìm thấy sự thú vị ở cái gì
  8. (Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò vui, trò nhộn.
  9. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

kick nội động từ /ˈkɪk/

  1. Đá, đá hậu (ngựa).
  2. Giật (súng).
  3. (+ against, at) Chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với.

Ngoại động từ

[sửa]

kick ngoại động từ /ˈkɪk/

  1. Đá.
  2. Sút ghi (bàn thắng) (bóng đá).
    to kick a goal — sút ghi một bàn thắng

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kick
/kik/
kicks
/kik/

kick /kik/

  1. Cần đạp khởi động (ở mô tô).

Tham khảo

[sửa]

Tham khảo

[sửa]