jeter
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʒə.te/
Ngoại động từ
jeter ngoại động từ /ʒə.te/
- Ném, quăng, vứt, quẳng.
- Jeter une pierre — ném một hòn đá
- Être jeté sur le pavé — (nghĩa bóng) bị quẳng ra vỉa hè
- Đặt, bắc bỏ.
- Jeter les bases — đặt cơ sở cho
- Jeter un pont — bắc một chiếc cầu
- Vứt bỏ, quẳng đi.
- Jeter des fruits gâtés — vứt bỏ những quả ủng
- Tuôn ra, phát ra, tỏa ra, thốt ra.
- Jeter des larmes — tuôn lệ
- Jeter un cri — thốt ra một tiếng kêu
- (Kỹ thuật) Rót; đổ khuôn.
- Jeter une statue — đổ khuôn một bức tượng
- Đặt vào (tình trạng nào đó).
- Jeter dans l’embarras — đặt vào tình trạng lúng túng, làm cho lúng túng
- Gây, gieo rắc.
- Jeter la crainte — gây sợ hãi
- jeter bas; jeter à bas — hất ngã, đánh ngã
- jeter à face de quelqu'un — xem face
- jeter à la figure de quelqu'un — như jeter à face de quelqu'un
- jeter de la poudre aux yeux — làm choáng mắt, loè
- jeter feu de flamme — xem feu
- jeter le froc aux orties — xem froc
- jeter sa tête — rụng sừng (hươu, nai)
- jeter ses fumées — ỉa (giống vật)
- jeter son argent par les fenêtres — xem fenêtre
- jeter un blanc; jeter du blanc — (ngành in) để cách đóng trắng
- jeter un regard — nhìn
- jeter une chose à la tête de quelqu'un — khoe khoang cái gì với ai+ trách ai điều gì
- le sort en est jeté — ván đã đóng thuyền
jeter nội động từ /ʒə.te/
Chia động từ
Chia động từ của jeter
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | jeter | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | jetant /ʒə.tɑ̃/ | |||||
Thì kép | ayant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | jeté /ʒə.te/ | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | jette /ʒɛt/ |
jettes /ʒɛt/ |
jette /ʒɛt/ |
jetons /ʒə.tɔ̃/ |
jetez /ʒə.te/ |
jettent /ʒɛt/ |
Quá khứ chưa hoàn thành | jetais /ʒə.tɛ/ |
jetais /ʒə.tɛ/ |
jetait /ʒə.tɛ/ |
jetions /ʒə.tjɔ̃/ |
jetiez /ʒə.tje/ |
jetaient /ʒə.tɛ/ | |
Quá khứ đơn giản2 | jetai /ʒə.te/ |
jetas /ʒə.ta/ |
jeta /ʒə.ta/ |
jetâmes /ʒə.tam/ |
jetâtes /ʒə.tat/ |
jetèrent /ʒə.tɛʁ/ | |
Tương lai | jetterai /ʒɛ.tʁe/ or /ʒe.tʁe/ |
jetteras /ʒɛ.tʁa/ or /ʒe.tʁa/ |
jettera /ʒɛ.tʁa/ or /ʒe.tʁa/ |
jetterons /ʒɛ.tʁɔ̃/ or /ʒe.tʁɔ̃/ |
jetterez /ʒɛ.tʁe/ or /ʒe.tʁe/ |
jetteront /ʒɛ.tʁɔ̃/ or /ʒe.tʁɔ̃/ | |
Điều kiện Hiện tại | jetterais /ʒɛ.tʁɛ/ or /ʒe.tʁɛ/ |
jetterais /ʒɛ.tʁɛ/ or /ʒe.tʁɛ/ |
jetterait /ʒɛ.tʁɛ/ or /ʒe.tʁɛ/ |
jetterions /ʒɛ.tə.ʁjɔ̃/ or /ʒe.tə.ʁjɔ̃/ |
jetteriez /ʒɛ.tə.ʁje/ or /ʒe.tə.ʁje/ |
jetteraient /ʒɛ.tʁɛ/ or /ʒe.tʁɛ/ | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | jette /ʒɛt/ |
jettes /ʒɛt/ |
jette /ʒɛt/ |
jetions /ʒə.tjɔ̃/ |
jetiez /ʒə.tje/ |
jettent /ʒɛt/ |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | jetasse /ʒə.tas/ |
jetasses /ʒə.tas/ |
jetât /ʒə.ta/ |
jetassions /ʒə.ta.sjɔ̃/ |
jetassiez /ʒə.ta.sje/ |
jetassent /ʒə.tas/ | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | jette /ʒɛt/ |
— | jetons /ʒə.tɔ̃/ |
jetez /ʒə.te/ |
— | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
Tham khảo
- "jeter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)